|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闽
| Từ phồn thể: (閩) | | [Mǐn] | | Bộ: 門 (门) - Môn | | Số nét: 14 | | Hán Việt: MÂN | | | 1. Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)。闽江,水名,在福建。 | | | 2. tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc)。福建的别称。 | | Từ ghép: | | | 闽剧 |
|
|
|
|