|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (閩) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [Mǐn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)。闽江,水名,在福建。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc)。福建的别称。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 闽剧 |
|
|
|
|