Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閩)
[Mǐn]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: MÂN
1. Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)。闽江,水名,在福建。
2. tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc)。福建的别称。
Từ ghép:
闽剧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.