|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闻
![](img/dict/02C013DD.png) | [wén] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VĂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghe; nghe thấy。听见。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耳闻不如目见。 | | tai nghe không bằng mắt thấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tin (nghe được)。听见的事情;消息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新闻 | | tin tức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奇闻 | | tin lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. có tiếng; nổi tiếng; có danh tiếng。有名望的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闻人 | | người nổi tiếng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tiếng tăm; tai tiếng。名声。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 令闻 | | tiếng tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秽闻 | | tiếng xấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. ngửi。用鼻子嗅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你闻 闻 这是什么味儿? | | anh ngửi xem mùi gì đây? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Văn。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 闻风而动 ; 闻风丧胆 ; 闻过则喜 ; 闻名 ; 闻人 ; 闻所未闻 |
|
|
|
|