Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闺秀


[guīxiù]
khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý (con gái quan lại, nhà giàu)。旧时称富贵人家的女儿。
大家闺秀
tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.