Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闺秀


[guīxiù]
khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý (con gái quan lại, nhà giàu)。旧时称富贵人家的女儿。
大家闺秀
tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.