|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闺
 | Từ phồn thể: (閨) |  | [guī] |  | Bộ: 門 (门) - Môn |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: KHUÊ | | |  | 1. cửa vòng cung; cửa hình vòm。上圆下方的小门。 | | |  | 2. khuê phòng; khuê (phòng ở của con gái thời xưa)。闺房。 | | |  | 深闺 | | | thâm khuê | | |  | 闺门 | | | khuê môn |  | Từ ghép: | | |  | 闺范 ; 闺房 ; 闺阁 ; 闺阃 ; 闺门 ; 闺门旦 ; 闺女 ; 闺秀 |
|
|
|
|