Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闹鬼


[nàoguǐ]
1. chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành (mê tín)。发生鬼怪作祟的事情(迷信)。
2. làm chuyện xấu xa (sau lưng người khác)。比喻背地里做坏事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.