Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闹腾


[nào·teng]
1. làm ầm ĩ。吵闹;扰乱。
2. đùa vui ồn ào。说笑闹着玩。
屋里嘻嘻哈哈的闹腾得挺欢。
trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.