Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闹着玩儿


[nào·zhewánr]
1. đùa vui; đùa; nô đùa。做游戏。
2. trêu chọc; trêu ghẹo。用言语或行动戏弄人。
3. trò đùa; chuyện đùa。用轻率的态度来对待人或事情。
你要是不会游泳, 就别到深的地方去游,这可不是闹着玩儿的。
anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.