|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闹着玩儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [nào·zhewánr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đùa vui; đùa; nô đùa。做游戏。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trêu chọc; trêu ghẹo。用言语或行动戏弄人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trò đùa; chuyện đùa。用轻率的态度来对待人或事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你要是不会游泳, 就别到深的地方去游,这可不是闹着玩儿的。 | | anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu. |
|
|
|
|