|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闸
| Từ phồn thể: (牐、閘) | | [zhá] | | Bộ: 門 (门) - Môn | | Số nét: 13 | | Hán Việt: HẠP, SẠP | | | 1. cống。水闸。 | | | 开闸放水。 | | cống thoát nước | | | 2. chặn dòng nước。把水截住。 | | | 水流得太猛,闸不住。 | | nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được. | | | 3. phanh; bộ hãm; thắng。制动器的通称。 | | | 踩闸 | | đạp thắng; hãm phanh | | | 4. công tắc; cầu dao。电闸。 | | | 拉闸限电。 | | kéo cầu dao ngắt điện | | Từ ghép: | | | 闸盒 ; 闸口 ; 闸门 |
|
|
|
|