|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
间隙
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiànxì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi。空隙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 利用工作间隙学习。 | | tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 利用玉米地的间隙套种绿豆。 | | lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ. |
|
|
|
|