Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
间隔


[jiàngé]
cách; cách nhau; xa cách; gián cách。事物在空间或时间上的距离。
采苗间隔匀整。
những cây rau giống cách đều nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.