|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
间歇
| [jiànxiē] | | | thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng (động tác, biến hoá)。动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。 | | | 间歇热。 | | thỉnh thoảng nóng lên. | | | 心脏病患者常常有间歇脉搏。 | | người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng. |
|
|
|
|