Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
间歇


[jiànxiē]
thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng (động tác, biến hoá)。动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。
间歇热。
thỉnh thoảng nóng lên.
心脏病患者常常有间歇脉搏。
người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.