Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
间或


[jiànhuò]
thỉnh thoảng; có lúc; ngẫu nhiên; hoạ hoằn。偶然;有时候。
大家聚精会神地听着,间或有人笑一两声。
mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.