Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閒)
[jiān]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 12
Hán Việt: GIAN
1. giữa; ở giữa。中间。
同志之间。
giữa các đồng chí với nhau.
2. khoảng; gian; vào lúc; tại; trên; trong (trong khoảng thời gian hoặc không gian nhất định)。一定的空间或时间里。
田间。
trên đồng ruộng.
人间。
nhân gian.
晚间。
vào buổi tối.
3. gian nhà; nhà。一间屋子;房间。
里间。
gian trong.
车间。
phân xưởng.
衣帽间。
gian quần áo, mũ nón.
4. gian; buồng; phòng (lượng từ, đơn vị nhỏ nhất của nhà)。量词,房屋的最小单位。
一间卧室。
một phòng ngủ.
三间门面。
ba gian ngoài.
Ghi chú: 另见jiàn。'閒 '另见xián'闲'
Từ ghép:
间冰期 ; 间不容发 ; 间架 ; 间量 ; 间脑 ; 间奏曲
Từ phồn thể: (閒)
[jiàn]
Bộ: 门(Môn)
Hán Việt: GIÁN
1. khe hở; kẽ hở; sơ hở。(间儿)空隙。
乘间。
lợi dụng sơ hở.
当间儿。
ở kẽ giữa.
团结无间。
đoàn kết chặt chẽ.
2. tách ra; cách; rời ra; không dính liền。隔开;不连接。
相间。
cách nhau.
间隔。
cách nhau.
3. ly gián; gián。挑拔使人不和;离间。
反间计。
kế phản gián.
4. tỉa bớt; nhổ; tỉa (những cành non thừa)。拔去或锄去(多余的幼苗)。
间萝卜苗。
tỉa củ cải non.
Ghi chú: 另见jiān。'閒'另见xián'闲'
Từ ghép:
间壁 ; 间道 ; 间谍 ; 间断 ; 间隔 ; 间或 ; 间接 ; 间接肥料 ; 间接经验 ; 间接税 ; 间接推理 ; 间接选举 ; 间苗 ; 间日 ; 间隙 ; 间歇 ; 间歇泉 ; 间歇热 ; 间杂 ; 间作



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.