|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闲人
| [xiánrén] | | | 1. người nhàn rỗi; kẻ rảnh rang。 没有事情要做的人。 | | | 现在正是农忙季节,村里一个闲人也没有。 | | nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi。 | | | 2. người không phận sự; người không có quan hệ gì với công việc; kẻ không liên quan đến sự việc。 与事无关的人。 | | | 闲人免进。 | | không phận sự miễn vào |
|
|
|
|