Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闲人


[xiánrén]
1. người nhàn rỗi; kẻ rảnh rang。 没有事情要做的人。
现在正是农忙季节,村里一个闲人也没有。
nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi。
2. người không phận sự; người không có quan hệ gì với công việc; kẻ không liên quan đến sự việc。 与事无关的人。
闲人免进。
không phận sự miễn vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.