Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閑)
[xián]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 12
Hán Việt: NHÀN
1. nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang。 没有事情;没有活动;有空(跟'忙'相对)。
游手好闲 。
quen thói du đãng không thích lao động
我没工夫,你找小王吧,他闲 着呢。
tôi không có thì giờ, cậu tìm cậu Vương nhé, nó đang rỗi đấy.
2. để rỗi (không dùng)。(房屋、器物等)不在使用中。
闲 房。
nhà bỏ không; nhà bỏ trống.
不让机器闲 着。
dừng để máy không hoạt động.
3. giờ rỗi。闲空儿。
农闲 。
ngày nông nhàn
忙里偷闲 。
bớt chút thì giờ bận rộn
4. nói chuyện phiếm; không dính dáng đến việc chính。与正事无关的。
Từ ghép:
闲扯 ; 闲荡 ; 闲工夫 ; 闲逛 ; 闲话 ; 闲居 ; 闲磕牙 ; 闲空 ; 闲聊 ; 闲篇 ; 闲气 ; 闲钱 ; 闲情逸致 ; 闲人 ; 闲散 ; 闲事 ; 闲适 ; 闲书 ; 闲谈 ; 闲庭 ; 闲暇 ; 闲心 ; 闲雅 ; 闲杂 ; 闲章 ; 闲职 ; 闲置



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.