Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閏)
[rùn]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 12
Hán Việt: NHUẬN
năm nhuận; năm nhuần。一回归年的时间为365天5时48分46秒。阳历把一年定为365天,所余的时间约每四年积累成一天,加在二月里;农历把一年定为354天或355天,所余的时间约每三年积累成一个月,加在一年里。这样的办法,在历法上叫做闰。
Từ ghép:
闰年 ; 闰日 ; 闰月



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.