|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闯将
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuǎngjiàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viên tướng xông xáo; tay xông xáo; người xông xáo; con người năng động, xông xáo (thường dùng để ví von)。勇于冲锋陷阵的将领,多用于比喻。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是技术革新中的闯将。 | | anh ấy là người xông xáo trong việc đổi mới kỹ thuật. |
|
|
|
|