|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闯将
| [chuǎngjiàng] | | | viên tướng xông xáo; tay xông xáo; người xông xáo; con người năng động, xông xáo (thường dùng để ví von)。勇于冲锋陷阵的将领,多用于比喻。 | | | 他是技术革新中的闯将。 | | anh ấy là người xông xáo trong việc đổi mới kỹ thuật. |
|
|
|
|