Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闯将


[chuǎngjiàng]
viên tướng xông xáo; tay xông xáo; người xông xáo; con người năng động, xông xáo (thường dùng để ví von)。勇于冲锋陷阵的将领,多用于比喻。
他是技术革新中的闯将。
anh ấy là người xông xáo trong việc đổi mới kỹ thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.