|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闯
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (闖) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chuǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẤM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc。猛冲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闯 劲。 | | sức xông xáo; khí thế xông xáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闯 进去。 | | xông vào; xộc vào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 横冲直闯 。 | | xông pha ngang dọc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rèn luyện qua thực tế。闯练。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他这几年闯 出来了。 | | anh ấy đã được rèn luyện qua thực tế mấy năm nay rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 闯荡 ; 闯关东 ; 闯过 ; 闯祸 ; 闯江湖 ; 闯将 ; 闯进 ; 闯劲 ; 闯练 ; 闯南走北 ; 闯丧 |
|
|
|
|