|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
问讯
![](img/dict/02C013DD.png) | [wènxùn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hỏi; hỏi thăm; hỏi han。有不知道或不明白的事情或道理请人解答。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 问讯处 | | bàn (nơi) hướng dẫn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thăm sức khoẻ。问候。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chào hỏi; chắp tay chào hỏi (tăng ni chắp tay đáp lễ)。僧尼跟人应酬时合十招呼。也叫打问讯。 |
|
|
|
|