Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
问好


[wènhǎo]
hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm。 询问安好,表示关切。
问好同志们好!
thăm sức khoẻ các đồng chí; chúc các đồng chí khoẻ mạnh!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.