Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
问好


[wènhǎo]
hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm。 询问安好,表示关切。
问好同志们好!
thăm sức khoẻ các đồng chí; chúc các đồng chí khoẻ mạnh!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.