Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
问号


[wènhào]
1. dấu chấm hỏi; dấu hỏi (chỉ kết thúc một câu hỏi)。标点符号(?),表示一个问句完了。
2. nghi vấn; câu hỏi。疑问。
今天晚上能不能赶到还是个问号。
tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.