|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闭门造车
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìménzàochē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhắm mắt làm liều; xa rời thực tế; đóng cửa làm xe không quan sát đường sá (ví với chỉ theo ý chủ quan của mình mà làm việc, không cần biết đến thực tế khách quan)。比喻只凭主观办事,不管客观实际。 |
|
|
|
|