Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闭路电视


[bìlùdiànshì]
truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp。通过电缆或光缆传送图像信号的电视系统。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.