Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闭塞


[bìsè]
1. nghẽn; tắt; tắt nghẽn; bít; bế tắc。(动)堵塞。
管道闭塞
nghẽn đường ống
2. hoang vu; hẻo lánh; không thoáng (nơi giao thông bất tiện)。 交通不便;偏僻;风气不开。
3. không nhạy tin。 消息不灵通。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.