|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闭塞
 | [bìsè] | | |  | 1. nghẽn; tắt; tắt nghẽn; bít; bế tắc。(动)堵塞。 | | |  | 管道闭塞 | | | nghẽn đường ống |  | 形 | | |  | 2. hoang vu; hẻo lánh; không thoáng (nơi giao thông bất tiện)。 交通不便;偏僻;风气不开。 |  | 形 | | |  | 3. không nhạy tin。 消息不灵通。 |
|
|
|
|