Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闭关自守


[bìguānzìshǒu]
bế quan tự thủ (đóng cửa khẩu, phong toả biên giới, không giao lưu với bên ngoài )。封闭关口,不跟外界来往。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.