Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闭关


[bìguān]
1. bế quan; biệt lập。封闭关口,比喻不与外界交往。
2. bế quan (trong đạo Phật, chỉ tăng nhân ở một mình, chuyên tâm rèn luyện Phật pháp)。佛教中指僧人独居,一个人专心修炼佛法。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.