Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闪烁


[shǎnshuò]
1. lấp lánh; lập loè; chớp tắt (ánh sáng)。(光亮)动摇不定,忽明忽暗。
江面上隐约闪烁着夜航船的灯光。
trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
2. mập mờ; úp mở (nói)。(说话)稍微露出一点想法,但不肯说明确;吞吞吐吐。
闪烁其词。
nói mập mờ.
他闪闪炼炼,不做肯定答复。
anh ấy úp úp mở mở không trả lời dứt khoát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.