Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闪光


[shǎnguāng]
tia chớp; luồng chớp。突然一现或忽明忽暗的光亮。
流星变成一道闪光,划破黑夜的长空。
sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.