![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (閃) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǎn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỂM |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lánh; tránh; trốn; ẩn náu; nấp。闪避。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闪开。 |
| lánh ra; tránh ra. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闪过去。 |
| lánh đi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闪在树后。 |
| nấp vào sau gốc cây. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lắc mạnh; dao động mạnh (thân thể)。(身体)猛然晃动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他脚下一滑,闪了闪,差点跌倒。 |
| anh ấy trượt chân một cái, người lắc mạnh, suýt ngã. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đau (do động tác quá mạnh)。因动作过猛,使一部分筋肉受伤而疼痛。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闪了腰。 |
| đau lưng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chớp。闪电。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打闪。 |
| chớp đánh. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chợt hiện; xuất hiện đột xuất。突然出现。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闪念。 |
| ý nghĩ chợt loé lên. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 灯光一闪。 |
| ánh đèn chợt loé lên. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山后闪出一条小路来。 |
| một con đường nhỏ hiện ra sau núi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. lấp lánh。闪耀。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闪金光。 |
| lấp lánh ánh vàng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. bỏ rơi。甩下;丢下。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳动时我们一定来叫你,不会故意把你闪下。 |
| khi lao động chúng tôi nhất định đến kêu anh, chứ không có cố ý bỏ rơi anh đâu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. họ Thiểm。(Shǎn)姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 闪避 ; 闪电 ; 闪电战 ; 闪躲 ; 闪光 ; 闪击 ; 闪击站 ; 闪念 ; 闪闪 ; 闪射 ; 闪身 ; 闪失 ; 闪石 ; 闪烁 ; 闪现 ; 闪耀 |