|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (閂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shuān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUYÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. then。门关上后,插在门内使门推不开的木棍或铁棍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门闩。 | | then cửa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上了闩。 | | đã cài then. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cài; gài。用闩插上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把门闩上。 | | cài cửa lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门闩得紧紧的。 | | cửa cài rất chặt. |
|
|
|
|