|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
闩
| Từ phồn thể: (閂) | | [shuān] | | Bộ: 門 (门) - Môn | | Số nét: 9 | | Hán Việt: THUYÊN | | | 1. then。门关上后,插在门内使门推不开的木棍或铁棍。 | | | 门闩。 | | then cửa. | | | 上了闩。 | | đã cài then. | | | 2. cài; gài。用闩插上。 | | | 把门闩上。 | | cài cửa lại. | | | 门闩得紧紧的。 | | cửa cài rất chặt. |
|
|
|
|