Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閂)
[shuān]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 9
Hán Việt: THUYÊN
1. then。门关上后,插在门内使门推不开的木棍或铁棍。
门闩。
then cửa.
上了闩。
đã cài then.
2. cài; gài。用闩插上。
把门闩上。
cài cửa lại.
门闩得紧紧的。
cửa cài rất chặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.