Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
门道


[mén·dao]
cách thức; lề lối; con đường。门路。
农业增产的门道很多。
có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp.
[méndào]
cửa ngõ; cửa。门洞儿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.