|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
门路
| [mén·lu] | | | 1. phương pháp; cách thức; biện pháp; bí quyết。做事的诀窍;解决问题的途径。 | | | 广开生产门路。 | | cách thức mở rộng sản xuất. | | | 2. cửa; lối vươn lên; đường lối。特指能达到个人目的的途径。 | | | 走门路。 | | con đường vươn lên. | | | 钻门路。 | | tìm đường vươn lên. |
|
|
|
|