|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
门户
![](img/dict/02C013DD.png) | [ménhù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cửa; cửa ngõ; cửa ra vào。门(总称)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门户紧闭。 | | đóng kín cửa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小心门户。 | | cẩn thận cửa ngõ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cửa ngõ (qua lại)。比喻出入必经的要地。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gia đình。家庭;人家。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 兄弟分居,自立门户。 | | anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. môn phái。派别。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门户之见。 | | quan điểm riêng của từng môn phái. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. môn hộ; địa vị xã hội。门第。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门户相当。 | | địa vị có tầm cỡ. |
|
|
|
|