Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
门市


[ménshì]
cửa hàng bán lẻ; bán lẻ。商店零售货物或某些服务性业的行业务。
门市部。
cửa hàng bán lẻ.
今天是星期天,所以门市很好。
hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.