Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长驱直入


[chángqūzhírù]
tiến quân thần tốc; đánh thẳng một mạch。意为进军神速,以不可阻挡之势,长途不停顿地快速进军。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.