Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长途


[chángtú]
đường dài。路程遥远的;长距离的。
长途旅行。
du lịch đường dài.
长途汽车。
ô tô đường dài.
长途电话。
điện thoại đường dài.
我要往加拿大打一个长途电话。
Tôi muốn gọi điện thoại đường dài đi Ca-na-đa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.