Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长远


[chángyuǎn]
lâu dài; dài lâu (trong tương lai)。时间很长(指未来的时间)。
长远打算。
tính toán dài lâu
个人的眼前利益应该服从国家的长远利益。
lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.