Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长者


[zhǎngzhě]
1. trưởng lão (người cao tuổi và thuộc bậc trên.)。年纪和辈分都高的人。
2. trưởng lão (tuổi cao và có đức hạnh)。年高有德的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.