|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长老
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǎnglǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người già; người lớn tuổi; trưởng lão。年纪大的人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trưởng lão (tiếng gọi tôn kính đối với những hoà thượng lớn tuổi thời xưa.)。对年纪大的和尚的尊称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trưởng lão (lãnh tụ một số nơi của đạo Do Thái và đạo Cơ Đốc.)。犹太教、基督教指本教在地方上的领袖。 |
|
|
|
|