![](img/dict/02C013DD.png) | [chángduǎn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. độ dài; trường độ; chiều dài。(长短儿)长度。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件衣裳长短儿正合适。 |
| chiều dài chiếc áo này rất vừa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biến cố; bất trắc (nguy hiểm đến tính mạng)。意外的变故(多指生命的危险)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 旧社会渔民出海捕鱼,家里人提心吊胆,唯恐有个长短。 |
| trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đúng sai; tốt xấu; thị phi; này nọ。是非;好坏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 背地里说人长短是不应该的。 |
| không nên nói này nọ sau lưng người khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. dù sao; dù thế nào。表示无论如何。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 明天的欢迎大会你长短要来。 |
| cuộc mít tinh chào mừng ngày mai, dù thế nào anh cũng phải đến. |