Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长江三峡


[chángjiāngsānxiá]
Trường Giang Tam Hiệp (bao gồm Cù Đường Hiệp, Vu Hiệp và Tây Lăng Hiệp)。中国长江上游瞿塘峡、巫峡和西陵峡的合称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.