Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长江


[chángjiāng]
Trường Giang; sông Trường Giang (sông lớn thứ ba trên thế giới, thuộc Trung Quốc, dài 6.300 Km, chảy qua 11 tỉnh thành.)。中国的一大河,长6300公里,流域面积180多万平方公里,是世界第三大河。长江发源于青海唐古拉山,流 经青海、西藏、云南、四川、湖北、湖南、江西、安徽、江苏、上海11个省市,流入东海。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.