|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长年累月
![](img/dict/02C013DD.png) | [chángniánlěiyuè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRƯỜNG NIÊN LUỸ NGUYỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quanh năm suốt tháng; năm này tháng nọ。形容经历很多年月;很长时期。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勘探人员长年累月工作在野外。 | | nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài. |
|
|
|
|