Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长年累月


[chángniánlěiyuè]
Hán Việt: TRƯỜNG NIÊN LUỸ NGUYỆT
quanh năm suốt tháng; năm này tháng nọ。形容经历很多年月;很长时期。
勘探人员长年累月工作在野外。
nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.