Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长子


[zhǎngzǐ]
1. con trưởng; con cả; con đầu。排行最大的儿子。
2. Trưởng Tử (tên đất, ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.)。地名,在山西。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.