|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长城
![](img/dict/02C013DD.png) | [Chángchéng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh。指万里长城,也用来比喻坚强雄厚的力量,不可逾越的障碍等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城。 | | quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 您能介绍一下长城吗? | | Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长城是古代的大型建筑。 | | Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ |
|
|
|
|