|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
长城
 | [Chángchéng] | | |  | Trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh。指万里长城,也用来比喻坚强雄厚的力量,不可逾越的障碍等。 | | |  | 中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城。 | | | quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc. | | |  | 您能介绍一下长城吗? | | | Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không? | | |  | 长城是古代的大型建筑。 | | | Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ |
|
|
|
|