|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镶
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 25 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khảm; nạm; cẩn; viền。把物体嵌入另一物体内或围在另一物体的边缘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 镶 牙。 | | trồng răng giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 镶 边。 | | viền mép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 金镶 宝嵌。 | | nạm vàng khảm ngọc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 塔顶上镶 着一颗闪闪发亮的红星。 | | trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 镶嵌 ; 镶牙 |
|
|
|
|