|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镶
| Từ phồn thể: (鑲) | | [xiāng] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 25 | | Hán Việt: TƯƠNG | | | khảm; nạm; cẩn; viền。把物体嵌入另一物体内或围在另一物体的边缘。 | | | 镶 牙。 | | trồng răng giả | | | 镶 边。 | | viền mép | | | 金镶 宝嵌。 | | nạm vàng khảm ngọc. | | | 塔顶上镶 着一颗闪闪发亮的红星。 | | trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh. | | Từ ghép: | | | 镶嵌 ; 镶牙 |
|
|
|
|