|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑣) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [biāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 23 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIÊU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书;名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hàm thiết ngựa。马嚼子的两端露出嘴外的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分道扬镳。 | | mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. màu trắng xanh; lụa trắng xanh。同'镖' 。 |
|
|
|
|