Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鑣)
[biāo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 23
Hán Việt: PHIÊU
书;名
1. hàm thiết ngựa。马嚼子的两端露出嘴外的部分。
分道扬镳。
mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
2. màu trắng xanh; lụa trắng xanh。同'镖' 。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.