Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鋜、鐲)
[zhuó]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 21
Hán Việt: TRỌC
cái vòng; chiếc xuyến。镯子。
手镯
vòng đeo tay; vòng tay
玉镯
vòng ngọc
Từ ghép:
镯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.