Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镜头


[jìngtóu]
1. ống kính (máy ảnh)。摄影机或放映机上,由透镜组成的光学装置。用来在胶片或幕上形成影像。
2. pha; pô (chụp ảnh)。照相的一个画面。
3. cảnh; đoạn (quay phim)。拍电影时从摄影机开始转动到停止时所拍下的一系列画面。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.