|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镜
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鏡) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KÍNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gương; kiếng。有光滑的平面,能照见形象的器具,古代用铜铸厚圆片磨制,现在用平面玻璃镀银或镀铝做成。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穿衣镜。 | | gương soi để mặc quần áo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 波平如镜。 | | sóng phẳng lặng như gương. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kính; gương; mắt kiếng; mắt kính。利用光学原理制成的帮助视力或做光学实验用的器具,镜片一般用玻璃制成。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花镜。 | | kính lão. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眼镜。 | | mắt kính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凹镜。 | | kính lõm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凸镜。 | | kính lồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 望远镜。 | | ống nhòm; kính viễn vọng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 三棱镜。 | | lăng kính. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 镜花水月 ; 镜框 ; 镜片 ; 镜台 ; 镜铁矿 ; 镜头 ; 镜匣 ; 镜鱼 ; 镜子 |
|
|
|
|